----------------------- Page 1----------------------- ----------------------- Page 2----------------------- ----------------------- Page 3----------------------- Phụ lục Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp địa phương năm 2026-2027 (Gửi kèm Công văn số 1286 /SYT- NV ngày 05 tháng 4 năm 2025 của Sở Y tế tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu) Mã Nồng độ/ Nhóm STT Hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính thuốc Hàm lượng TCKT 2191230 1 Acarbose 100mg Viên Uống Viên 4 013286 2191230 2 Acarbose 100mg Viên Uống Viên 2 013286 2191250 3 Acetylcystein 200mg Bột/cốm/hạt pha uống Uống Gói 1 015109 2191250 4 Acetylcystein 200mg Bột/cốm/hạt pha uống Uống Gói 4 015109 2250380 5 Aciclovir 200mg Viên Uống Viên 4 000017 2250370 6 Aciclovir 200mg Viên Uống Viên 2 000027 2250380 7 Aciclovir 800mg Viên Uống Viên 1 000031 2250310 8 Aciclovir 800mg Viên Uống Viên 2 000049 2250330 9 Aciclovir 800mg Viên Uống Viên 4 000050 2250320 10 Aciclovir 5%; 5g Thuốc dùng ngoài Dùng ngoài Tuýp 4 000060 2250360 11 Aciclovir 5%; 10g Thuốc dùng ngoài Dùng ngoài Tuýp 1 000075 2250350 12 Aciclovir 5%; 10g Thuốc dùng ngoài Dùng ngoài Tuýp 4 000085 13 2250340 Acetylsalicylic acid (DL- 81mg Viên Uống Viên 4 000095 lysin-acetylsalicylat) 2250310 14 Valproat natri 200mg Viên Uống Viên 1 000100 2250310 15 Valproat natri 200mg Viên Uống Viên 2 000117 2250310 16 Valproat natri 200mg Viên Uống Viên 4 000124 2250330 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 17 Epinephrin (adrenalin) 1mg/ml; 1ml Chai/Lọ/Ống/Túi 4 000135 truyền truyền 2250330 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 18 Epinephrin (adrenalin) 1mg/ml; 5ml Chai/Lọ/Ống/Túi 4 000142 truyền truyền 2191210 19 Albendazol 400mg Viên Uống Viên 4 009070 2191270 20 Alimemazin 5mg Viên Uống Viên 4 008624 2250310 21 Allopurinol 300 mg Viên Uống Viên 4 000155 2250340 22 Allopurinol 300 mg Viên Uống Viên 2 000163 2250330 23 Allopurinol 300 mg Viên Uống Viên 1 000173 2191240 24 Amitriptylin hydroclorid 25mg Viên Uống Viên 4 014440 2191240 25 Amitriptylin hydroclorid 25mg Viên Uống Viên 2 014440 Page 1 ----------------------- Page 4----------------------- 2191240 26 Amitriptylin hydroclorid 25mg Viên Uống Viên 1 014440 2250360 Dung dịch/hỗn dịch/nhũ 27 Amoxicilin 250mg Uống Gói 4 000181 dịch uống 2250340 Dung dịch/hỗn dịch/nhũ 28 Amoxicilin 250mg Uống Gói 3 000194 dịch uống 2191210 29 Amoxicilin 500mg Viên Uống Viên 1 009100 2191210 30 Amoxicilin 500mg Viên Uống Viên 4 009100 2250370 Amoxicilin + acid 500mg + Dung dịch/hỗn dịch/nhũ 31 Uống Gói 2 000201 clavulanic 125mg dịch uống 2250320 Amoxicilin + acid 500mg + Dung dịch/hỗn dịch/nhũ 32 Uống Gói 4 000213 clavulanic 125mg dịch uống 2191210 33 Atenolol 50mg Viên Uống Viên 2 011011 2191210 34 Atenolol 50mg Viên Uống Viên 4 011011 2250310 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 35 Atropin sulfat 0,25mg/ml Chai/Lọ/Ống/Túi 4 000223 truyền truyền 2230310 36 Azithromycin 500mg Viên Uống Viên 2 000409 2230310 37 Azithromycin 500mg Viên Uống Viên 4 000409 2191260 38 Bromhexin hydroclorid 8mg Viên Uống Viên 1 015014 2191260 39 Bromhexin hydroclorid 8mg Viên Uống Viên 4 015014 2250380 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 40 Bupivacain hydroclorid 0,5% Chai/Lọ/Ống/Túi 1 000239 truyền truyền 2250340 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 41 Bupivacain hydroclorid 0,5% Chai/Lọ/Ống/Túi 2 000248 truyền truyền 2250300 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 42 Bupivacain hydroclorid 0,5% Chai/Lọ/Ống/Túi 4 000257 truyền truyền 2191230 43 Captopril 25mg Viên Uống Viên 1 011107 2191230 44 Captopril 25mg Viên Uống Viên 2 011107 2191230 45 Captopril 25mg Viên Uống Viên 4 011107 2250350 46 Cefixim 100mg Viên Uống Viên 3 000269 2250320 47 Cefixim 200mg Uống Viên 2 000275 2250330 48 Cefixim 200mg Viên Uống Viên 4 000289 2250350 49 Cefuroxim 500mg Viên Uống Viên 2 000290 2250380 50 Cefuroxim 500mg Viên Uống Viên 4 000307 2250350 2mg/ml; Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 51 Ciprofloxacin Chai/Lọ/Ống/Túi 1 000313 200ml truyền truyền 2250380 2mg/ml; Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 52 Ciprofloxacin Chai/Lọ/Ống/Túi 2 000321 200ml truyền truyền 2250380 2mg/ml; Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 53 Ciprofloxacin Chai/Lọ/Ống/Túi 1 000338 100ml truyền truyền 2250310 2mg/ml; Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 54 Ciprofloxacin Chai/Lọ/Ống/Túi 4 000346 100ml truyền truyền Page 2 ----------------------- Page 5----------------------- 2250380 55 Ciprofloxacin 0,3% Thuốc nhỏ mắt Nhỏ mắt Chai/Lọ 1 000352 2250310 56 Ciprofloxacin 0,3% Thuốc nhỏ mắt Nhỏ mắt Chai/Lọ 4 000360 2191280 57 Clarithromycin 250mg Viên Uống Viên 4 009994 2191280 58 Clarithromycin 250mg Viên Uống Viên 3 009994 2191280 59 Clarithromycin 250mg Viên Uống Viên 2 009994 2250340 60 Clindamycin 150mg Viên Uống Viên 4 000378 2250350 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 61 Clindamycin 150mg/ml;4ml Chai/Lọ/Ống/Túi 1 000382 truyền truyền 2250340 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 62 Clindamycin 150mg/ml;4ml Chai/Lọ/Ống/Túi 2 000392 truyền truyền 2250380 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 63 Clindamycin 150mg/ml;4ml Chai/Lọ/Ống/Túi 4 000406 truyền truyền 2250330 64 Clorpheniramin maleat 4mg Viên Uống Viên 4 000418 65 2250350 Clorpromazin 25mg Viên Uống Viên 4 000429 hydroclorid 2250320 66 Clotrimazol 1%;10g Thuốc dùng ngoài Dùng ngoài Tuýp 4 000435 2191270 67 Colchicin 1mg Viên Uống Viên 1 008556 2191270 68 Colchicin 1mg Viên Uống Viên 2 008556 2191270 69 Colchicin 1mg Viên Uống Viên 4 008556 2250380 Dexamethason phosphat Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 70 4mg/1ml Chai/Lọ/Ống/Túi 1 000444 (natri) truyền truyền 2250370 Dexamethason phosphat Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 71 4mg/1ml Chai/Lọ/Ống/Túi 4 000454 (natri) truyền truyền 2191240 72 Dextromethorphan 15mg Viên Uống Viên 4 015072 2250320 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 73 Diazepam 5mg/ml Chai/Lọ/Ống/Túi 1 000466 truyền truyền 2250310 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 74 Diazepam 5mg/ml Chai/Lọ/Ống/Túi 4 000476 truyền truyền 2191250 75 Diazepam 5mg Viên Uống Viên 1 014294 2191250 76 Diazepam 5mg Viên Uống Viên 4 014294 2250360 77 Diclofenac 50mg Viên Uống Viên 1 000488 2250370 78 Diclofenac 50mg Viên Uống Viên 4 000492 2250380 79 Diclofenac 75mg Viên Uống Viên 1 000505 2250300 80 Diclofenac 75mg Viên Uống Viên 4 000516 2191280 81 Digoxin 0.25mg Viên Uống Viên 4 011621 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm 2250300 Tiêm/Tiêm 82 Dobutamin 250mg truyền/Thuốc tiêm đông Chai/Lọ/Ống/Túi 2 000523 truyền khô Page 3 ----------------------- Page 6----------------------- Thuốc tiêm/Thuốc tiêm 2250320 Tiêm/Tiêm 83 Dobutamin 250mg truyền/Thuốc tiêm đông Chai/Lọ/Ống/Túi 4 000534 truyền khô Thuốc tiêm/Thuốc tiêm 2250340 Tiêm/Tiêm 84 Dobutamin 250mg truyền/Thuốc tiêm đông Chai/Lọ/Ống/Túi 5 000545 truyền khô 2250350 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 85 Dopamin hydroclorid 40mg/ml Chai/Lọ/Ống 1 000559 truyền truyền 2250370 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 86 Dopamin hydroclorid 40mg/ml Chai/Lọ/Ống 5 000560 truyền truyền 2191220 87 Enalapril maleat 10mg Viên Uống Viên 2 011148 2191220 88 Enalapril maleat 10mg Viên Uống Viên 4 011148 2191230 89 Enalapril maleat 5mg Viên Uống Viên 2 011152 2191230 90 Enalapril maleat 5mg Viên Uống Viên 4 011152 2250370 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 91 Ephedrin hydroclorid 30mg/ml Chai/Lọ/Ống/Túi 1 000577 truyền truyền 2250350 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 92 Fentanyl 0.05mg/ml Chai/Lọ/Ống/Túi 1 000580 truyền truyền 2250330 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 93 Fentanyl 0.05mg/ml Chai/Lọ/Ống/Túi 5 000593 truyền truyền 2220750 94 Fluconazol 150mg Viên Uống Viên 2 001319 2220750 95 Fluconazol 150mg Viên Uống Viên 4 001319 2191220 96 Fluoxetin 20mg Viên Uống Viên 4 014460 2191220 97 Fluoxetin 20mg Viên Uống Viên 2 014460 2250320 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 98 Furosemid 10mg/ml;2ml Chai/Lọ/Ống/Túi 2 000602 truyền truyền 2250330 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 99 Furosemid 10mg/ml;2ml Chai/Lọ/Ống/Túi 4 000616 truyền truyền 2250370 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 100 Furosemid 10mg/ml;4ml Chai/Lọ/Ống/Túi 4 000621 truyền truyền 2191210 101 Furosemid 40mg Viên Uống Viên 1 012193 2191210 102 Furosemid 40mg Viên Uống Viên 4 012193 2250350 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 103 Gentamicin 40mg/ml Chai/Lọ/Ống/Túi 4 000634 truyền truyền 2191220 104 Gliclazid 80mg Viên Uống Viên 4 013326 2191220 105 Gliclazid 80mg Viên Uống Viên 3 013326 2220740 106 Gliclazid 30mg Viên Uống Viên 1 001381 2220740 107 Gliclazid 30mg Viên Uống Viên 2 001381 2220740 108 Gliclazid 30mg Viên Uống Viên 4 001381 2250320 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 109 Glucose 10%;250ml Chai/Lọ/Ống/Túi 4 000640 truyền truyền 2250350 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 110 Glucose 10%;500ml Chai/Lọ/Ống/Túi 1 000658 truyền truyền Page 4 ----------------------- Page 7----------------------- 2250310 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 111 Glucose 10%;500ml Chai/Lọ/Ống/Túi 4 000667 truyền truyền 2250320 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 112 Glucose 10%;100ml Chai/Lọ/Ống/Túi 4 000671 truyền truyền 2250360 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 113 Glucose 5%;500ml Chai/Lọ/Ống/Túi 4 000686 truyền truyền 2250300 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 114 Glucose 5%;250ml Chai/Lọ/Ống/Túi 4 000691 truyền truyền 2250350 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 115 Glucose 30%; 250ml Chai/Lọ/Ống/Túi 4 000702 truyền truyền 2250380 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 116 Glucose 30%;500ml Chai/Lọ/Ống/Túi 4 000710 truyền truyền 2191230 117 Haloperidol 2mg Viên Uống Viên 4 014351 2250360 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 118 Heparin natri 5.000IU/ml Chai/Lọ/Ống/Túi 1 000723 truyền truyền 2250300 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 119 Heparin natri 5.000IU/ml Chai/Lọ/Ống/Túi 2 000738 truyền truyền 2250370 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 120 Heparin natri 5.000IU/ml Chai/Lọ/Ống/Túi 5 000744 truyền truyền 2250370 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 121 Hydrocortison 100mg Chai/Lọ/Ống/Túi 4 000751 truyền truyền 2250380 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 122 Hyoscin butylbromid 20mg/ml Chai/Lọ/Ống/Túi 2 000765 truyền truyền 2250320 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 123 Hyoscin butylbromid 20mg/ml Chai/Lọ/Ống/Túi 4 000770 truyền truyền 2200620 124 Ibuprofen 400mg Viên Uống Viên 1 000116 2200620 125 Ibuprofen 400mg Viên Uống Viên 4 000116 126 2250380 Isosorbid dinitrat hoặc 60mg Viên Uống Viên 3 000789 mononitrat 127 2250340 Isosorbid dinitrat hoặc 60mg Viên Uống Viên 4 000798 mononitrat 2250330 Dung dịch/hỗn dịch/nhũ 128 Lactulose 10g/15ml Uống Gói 1 000807 dịch uống 2250300 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 129 Lidocain hydroclodrid 2%; 2ml Chai/Lọ/Ống/Túi 4 000813 truyền truyền 2250380 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 130 Lidocain hydroclodrid 2%;10ml Chai/Lọ/Ống/Túi 1 000826 truyền truyền 2250300 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 131 Lidocain hydroclodrid 2%;10ml Chai/Lọ/Ống/Túi 4 000837 truyền truyền 2250350 132 Loperamid 2mg Viên Uống Viên 4 000849 2191250 133 Loratadin 10mg Viên Uống Viên 4 008828 2191250 134 Loratadin 10mg Viên Uống Viên 2 008828 2250310 135 Metformin 500mg Viên Uống Viên 4 000858 2250310 136 Metformin 500mg Viên Uống Viên 2 000865 2250330 137 Metformin 500mg Viên Uống Viên 1 000876 2250340 Viên giải phóng có kiểm 138 Metformin 500mg Uống Viên 4 000880 soát 2250330 Viên giải phóng có kiểm 139 Metformin 500mg Uống Viên 2 000890 soát Page 5 ----------------------- Page 8----------------------- 2250360 Viên giải phóng có kiểm 140 Metformin 500mg Uống Viên 1 000907 soát 2250300 141 Metformin 850mg Viên Uống Viên 3 000912 2250320 142 Metformin 850mg Viên Uống Viên 1 000923 2250300 143 Metformin 850mg Viên Uống Viên 2 000936 2191270 144 Methyldopa 250mg Viên Uống Viên 1 011389 2191270 145 Methyldopa 250mg Viên Uống Viên 4 011389 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm 2250300 Tiêm/Tiêm 146 Methylprednisolon 40mg truyền/Thuốc tiêm đông Chai/Lọ/Ống/Túi 1 000943 truyền khô Thuốc tiêm/Thuốc tiêm 2250320 Tiêm/Tiêm 147 Methylprednisolon 40mg truyền/Thuốc tiêm đông Chai/Lọ/Ống/Túi 2 000954 truyền khô Thuốc tiêm/Thuốc tiêm 2250300 Tiêm/Tiêm 148 Methylprednisolon 40mg truyền/Thuốc tiêm đông Chai/Lọ/Ống/Túi 4 000967 truyền khô 2250360 Metoclopramid Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 149 5mg/ml Chai/Lọ/Ống/Túi 1 000976 hydroclorid truyền truyền 2250300 Metoclopramid Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 150 5mg/ml Chai/Lọ/Ống/Túi 2 000981 hydroclorid truyền truyền 2250350 Metoclopramid Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 151 5mg/ml Chai/Lọ/Ống/Túi 4 000993 hydroclorid truyền truyền 2191270 152 Metronidazol 250mg Viên Uống Viên 2 009928 2191270 153 Metronidazol 250mg Viên Uống Viên 4 009928 2250350 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 154 Metronidazol 5mg/ml Chai/Lọ/Ống/Túi 1 001006 truyền truyền 2250380 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 155 Metronidazol 5mg/ml Chai/Lọ/Ống/Túi 4 001014 truyền truyền 2250350 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 156 Midazolam 5mg/ml Chai/Lọ/Ống/Túi 1 001020 truyền truyền 2250340 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 157 Midazolam 5mg/ml Chai/Lọ/Ống/Túi 4 001030 truyền truyền 2250310 Uống/Đặt âm 158 Misoprostol 200mcg Viên/Viên đặt âm đạo Viên 4 001046 đạo 2250340 Uống/Đặt âm 159 Misoprostol 200mcg Viên/Viên đặt âm đạo Viên 2 001054 đạo 2250380 Morphin hydroclorid Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 160 10mg/ml Chai/Lọ/Ống/Túi 4 001069 hoặc Sulfat truyền truyền 2250310 161 Morphin Sulfat 30mg Viên Uống Viên 4 001077 2191210 162 Bismuth oxyd 120mg Viên Uống Viên 5 012261 2191210 163 Bismuth oxyd 120mg Viên Uống Viên 4 012261 2250300 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 164 Naloxon hydroclorid 0,4mg/ml Chai/Lọ/Ống/Túi 4 001087 truyền truyền 2250350 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 165 Natri clorid 0,9%;500ml Chai/Lọ/Ống/Túi 4 001099 truyền truyền 2250320 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 166 Natri clorid 0,9%;100ml Chai/Lọ/Ống/Túi 4 001104 truyền truyền 2250360 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 167 Natri clorid 0,9%;250ml Chai/Lọ/Ống/Túi 4 001119 truyền truyền Page 6 ----------------------- Page 9----------------------- 2250370 168 Nifedipin 20mg Viên Uống Viên 1 001123 2250360 169 Nifedipin 20mg Viên Uống Viên 2 001133 2250300 170 Nifedipin 20mg Viên Uống Viên 3 001148 2250360 171 Nifedipin 20mg Viên Uống Viên 4 001157 2250350 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 172 Nước cất pha tiêm 500ml Chai/Lọ/Ống/Túi 4 001167 truyền truyền 2250310 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 173 Nước cất pha tiêm 5ml Chai/Lọ/Ống/Túi 4 001176 truyền truyền 2250370 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 174 Nước cất pha tiêm 10ml Chai/Lọ/Ống/Túi 4 001185 truyền truyền 2250310 Thuốc nhỏ mắt/Thuốc 175 Ofloxacin 0,3% Nhỏ mắt, tai Chai/Lọ 1 001190 nhỏ tai 2250350 Thuốc nhỏ mắt/Thuốc 176 Ofloxacin 0,3% Nhỏ mắt, tai Chai/Lọ 2 001204 nhỏ tai 2250380 Thuốc nhỏ mắt/Thuốc 177 Ofloxacin 0,3% Nhỏ mắt, tai Chai/Lọ 4 001212 nhỏ tai 2250300 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 178 Oxytocin 5UI/ml Chai/Lọ/Ống/Túi 1 001223 truyền truyền 2250330 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 179 Oxytocin 5UI/ml Chai/Lọ/Ống/Túi 4 001231 truyền truyền 2250320 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 180 Oxytocin 10UI/ml Chai/Lọ/Ống/Túi 1 001241 truyền truyền 2250310 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 181 Oxytocin 10UI/ml Chai/Lọ/Ống/Túi 4 001251 truyền truyền 2250350 Paracetamol 182 250mg Bột/cốm/hạt pha uống Uống Gói 1 001266 (acetaminophen) 2250310 Paracetamol 183 250mg Bột/cốm/hạt pha uống Uống Gói 4 001275 (acetaminophen) 2250370 Paracetamol 184 250mg Bột/cốm/hạt pha uống Uống Gói 2 001284 (acetaminophen) 2250360 Paracetamol 185 250mg Bột/cốm/hạt pha uống Uống Gói 3 001294 (acetaminophen) 2250310 Paracetamol 186 80mg Bột/cốm/hạt pha uống Uống Gói 1 001305 (acetaminophen) 2250330 Paracetamol 187 80mg Bột/cốm/hạt pha uống Uống Gói 3 001316 (acetaminophen) 2250300 Paracetamol 188 80mg Bột/cốm/hạt pha uống Uống Gói 4 001322 (acetaminophen) 2250340 Paracetamol 189 500mg Viên Uống Viên 1 001337 (acetaminophen) 2250350 Paracetamol 190 500mg Viên Uống Viên 3 001341 (acetaminophen) 2250380 Paracetamol 191 500mg Viên Uống Viên 4 001359 (acetaminophen) 2250380 Paracetamol 192 325mg Viên Uống Viên 4 001366 (acetaminophen) 2250370 Paracetamol 193 325mg Viên Uống Viên 2 001376 (acetaminophen) 2250320 Paracetamol Thuốc đặt hậu môn/trực Đặt hậu 194 80mg Viên 1 001388 (acetaminophen) tràng môn/trực tràng 2250360 Paracetamol Thuốc đặt hậu môn/trực Đặt hậu 195 80mg Viên 4 001393 (acetaminophen) tràng môn/trực tràng Page 7 ----------------------- Page 10----------------------- 2250320 Paracetamol Thuốc đặt hậu môn/trực Đặt hậu 196 150mg Viên 1 001401 (acetaminophen) tràng môn/trực tràng 2250310 Paracetamol Thuốc đặt hậu môn/trực Đặt hậu 197 150mg Viên 4 001411 (acetaminophen) tràng môn/trực tràng 2250340 Paracetamol Thuốc đặt hậu môn/trực Đặt hậu 198 300mg Viên 4 001429 (acetaminophen) tràng môn/trực tràng 2250330 Paracetamol Thuốc đặt hậu môn/trực Đặt hậu 199 300mg Viên 1 001439 (acetaminophen) tràng môn/trực tràng 2250360 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 200 Pethidin hydroclorid 50mg/ml Chai/Lọ/Ống/Túi 1 001447 truyền truyền 2191200 201 Phenobarbital 100mg Viên Uống Viên 2 008984 2191200 202 Phenobarbital 100mg Viên Uống Viên 4 008984 2200670 203 Piroxicam 20mg Viên Uống Viên 1 000029 2200670 204 Piroxicam 20mg Viên Uống Viên 4 000029 2250340 Thuốc dùng ngoài sát 205 Povidon iodin 10%;125ml Dùng ngoài Chai/Lọ 1 001450 trùng âm đạo 2250300 206 Povidon iodin 10%;125ml Thuốc dùng ngoài Dùng ngoài Chai/Lọ 1 001469 2250320 207 Povidon iodin 10%;90ml Thuốc dùng ngoài Dùng ngoài Chai/Lọ 4 001470 2250300 208 Povidon iodin 10%;20ml Thuốc dùng ngoài Dùng ngoài Chai/Lọ 4 001483 2191260 209 Prednisolon 5mg Viên Uống Viên 4 013195 2250320 210 Propranolol hydroclorid 40mg Viên Uống Viên 4 001494 2200300 211 Risperidon 2mg Viên Uống Viên 1 000566 2200300 212 Risperidon 2mg Viên Uống Viên 2 000566 2200300 213 Risperidon 2mg Viên Uống Viên 4 000566 2191200 214 Simvastatin 20mg Viên Uống Viên 4 011885 2191200 215 Simvastatin 20mg Viên Uống Viên 2 011885 2191210 216 Spironolacton 25mg Viên Uống Viên 1 012230 2191210 217 Spironolacton 25mg Viên Uống Viên 2 012230 2191210 218 Spironolacton 25mg Viên Uống Viên 4 012230 2250340 219 Sulpirid 50 mg Viên Uống Viên 1 001504 2250370 220 Sulpirid 50 mg Viên Uống Viên 2 001512 2250370 221 Sulpirid 50 mg Viên Uống Viên 4 001529 222 2250300 Tenofovir disoproxil 300mg Viên Uống Viên 2 001537 fumarat Page 8 ----------------------- Page 11----------------------- 223 2250380 Tenofovir disoproxil 300mg Viên Uống Viên 3 001540 fumarat 224 2250380 Tenofovir disoproxil 300mg Viên Uống Viên 4 001557 fumarat 2191200 225 Tranexamic acid 500mg Viên Uống Viên 1 010710 2191200 226 Tranexamic acid 500mg Viên Uống Viên 4 010710 2250350 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 227 Tranexamic acid 10%;5ml Chai/Lọ/Ống/Túi 1 001563 truyền truyền 2250370 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 228 Tranexamic acid 10%;5ml Chai/Lọ/Ống/Túi 2 001574 truyền truyền 2250360 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 229 Tranexamic acid 10%;5ml Chai/Lọ/Ống/Túi 4 001584 truyền truyền 2250300 Thuốc tiêm/Thuốc tiêm Tiêm/Tiêm 230 Tranexamic acid 10%;10ml Chai/Lọ/Ống/Túi 4 001599 truyền truyền 2191210 231 Vitamin C 500mg Viên Uống Viên 4 015811 2191210 232 Vitamin C 500mg Viên Uống Viên 2 015811 Page 9